Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hỉnh
* verb
- to turn up;
=mũi cô ta hỉnh lên+Her nose turns up
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hỉnh
* đtừ|- to turn up|= mũi cô ta hỉnh lên her nose turns up
* Từ tham khảo/words other:
-
bụ bẫm ngây thơ
-
bú bình
-
bứ bự
-
bù cho đầy đủ
-
bứ cổ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hỉnh
* Từ tham khảo/words other:
- bụ bẫm ngây thơ
- bú bình
- bứ bự
- bù cho đầy đủ
- bứ cổ