Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bứ cổ
- (thông tục) Be satieted [up to the neck] with food
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
bứ cổ
- (thông tục) be satieted (up to the neck) with food
* Từ tham khảo/words other:
-
bài bông
-
bãi bóng đá
-
bài brit
-
bãi bùn thủy triều
-
bài butđơ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bứ cổ
* Từ tham khảo/words other:
- bài bông
- bãi bóng đá
- bài brit
- bãi bùn thủy triều
- bài butđơ