Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bú bình
- to be bottle-fed|= cho trẻ bú bình to feed a baby with a bottle; to bottle-feed a baby
* Từ tham khảo/words other:
-
tuổi thọ dự tính
-
tuổi thọ tám mươi
-
tuổi thọ tối đa
-
tuổi thọ trung bình
-
tưới tiêu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bú bình
* Từ tham khảo/words other:
- tuổi thọ dự tính
- tuổi thọ tám mươi
- tuổi thọ tối đa
- tuổi thọ trung bình
- tưới tiêu