Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vật giá
- prices|= vật giá leo thang, nên mức sống thấp đi prices escalate, so living standards become lower
* Từ tham khảo/words other:
-
lắc mạnh
-
lác mắt
-
lạc mất
-
lác mắt hội tụ
-
lạc mất phương hướng hoặc bối rối
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vật giá
* Từ tham khảo/words other:
- lắc mạnh
- lác mắt
- lạc mất
- lác mắt hội tụ
- lạc mất phương hướng hoặc bối rối