hình | - Appearance, outward look, shape, figure =Quả núi hình con voi+An elephant-shaped mountain =Hình hình học+Geometrical fihures. -(như hình học) Geometry =Bài toán hình+A geometry problem -Photograph, picture =Chụp hình+To take a photogrraph (picture) =Cắt tấm hình ở tờ báo+To cut a photograph from a newspaper |
hình | - form; shape; figure|= quả núi hình con voi an elephant-shaped mountain|= hình hình học geometric figure|- figure; illustration|= xem hình 21 b see figure 21b|= ' xem hình trên trang đối diện ' 'see illustration on opposite page'|- xem hình học|= bài toán hình a geometry problem|- photograph; picture|= chụp hình to take a photograph|= cắt tấm hình ở tờ báo to cut a photograph from a newspaper|- xem hình luật, toà hình |
* Từ tham khảo/words other:
- bột tẩy giun
- bột than để luyện sắt
- bột thơm
- bót thuốc lá
- bọt thủy tinh