toàn quyền | * noun - full power, governor general |
toàn quyền | - governor-general; full powers; blank cheque; carte blanche|= cho ai toàn quyền làm điều gì to give somebody full powers to do something; to leave something to somebody's discretion|= có toàn quyền làm điều gì to have full powers to do something; to have carte blanche to do something |
* Từ tham khảo/words other:
- chứng tật
- chứng teo cơ vai
- chung thẩm
- chung thân
- chúng thần