Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tớ
* noun
- servant
-I, me
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
tớ
- servant; i; me|= hai giờ thì tớ thấy không tiện lắm có lẽ để khi khác nhé! 2 o'clock isn't very conveniennt for me another time maybe!
* Từ tham khảo/words other:
-
chuốc vạ vào thân
-
chuôi
-
chuồi
-
chuối
-
chuỗi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tớ
* Từ tham khảo/words other:
- chuốc vạ vào thân
- chuôi
- chuồi
- chuối
- chuỗi