Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tổ chức theo chế độ liên bang
* dtừ|- federalization; * đtừ federalise
* Từ tham khảo/words other:
-
không bị xuyên tạc
-
không bị yêu sách
-
không biến cách
-
không biến đổi
-
không biện hộ được
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tổ chức theo chế độ liên bang
* Từ tham khảo/words other:
- không bị xuyên tạc
- không bị yêu sách
- không biến cách
- không biến đổi
- không biện hộ được