Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
óc khoa học
- scientific mind
* Từ tham khảo/words other:
-
tối mò
-
tối mờ mờ
-
tôi mọi
-
tới một chừng mức mà
-
tới một mức độ như vậy
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
óc khoa học
* Từ tham khảo/words other:
- tối mò
- tối mờ mờ
- tôi mọi
- tới một chừng mức mà
- tới một mức độ như vậy