Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tĩnh ước
* đtừ|- to shorten, to cut short
* Từ tham khảo/words other:
-
chung cho
-
chung cho cả nam lẫn nữ
-
chung cho xã hội
-
chung chung
-
chung cổ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tĩnh ước
* Từ tham khảo/words other:
- chung cho
- chung cho cả nam lẫn nữ
- chung cho xã hội
- chung chung
- chung cổ