Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tĩnh mạch viêm
* dtừ|- phlebitis
* Từ tham khảo/words other:
-
người thầy
-
người thay cảnh phông
-
người thay đổi chính kiến
-
người thay đổi tín ngưỡng
-
người thay họ đổi tên
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tĩnh mạch viêm
* Từ tham khảo/words other:
- người thầy
- người thay cảnh phông
- người thay đổi chính kiến
- người thay đổi tín ngưỡng
- người thay họ đổi tên