Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bày binh
- to arrange/dispose one's troops|= bày binh bố trận to dispose one's troops
* Từ tham khảo/words other:
-
bạn chí thân
-
bản chỉ thị
-
bắn chỉ thiên
-
bạn chí thiết
-
bản chi tiết
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bày binh
* Từ tham khảo/words other:
- bạn chí thân
- bản chỉ thị
- bắn chỉ thiên
- bạn chí thiết
- bản chi tiết