Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tĩnh mạch viêm
* dtừ|- phlebitis
* Từ tham khảo/words other:
-
nói thì nghe dễ, nhưng...
-
nói thì thầm
-
nói thì thào
-
nơi thiêng liêng
-
nói thiếu trách nhiệm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tĩnh mạch viêm
* Từ tham khảo/words other:
- nói thì nghe dễ, nhưng...
- nói thì thầm
- nói thì thào
- nơi thiêng liêng
- nói thiếu trách nhiệm