Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bay bổng
- Fly very high
-High-faluting
=Văn chương bay bổng+High-faluting literature
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
bay bổng
- fly high in the air; soar; soaring; high-faluting|= văn chương bay bổng high-faluting literature
* Từ tham khảo/words other:
-
ăn uống nhiều quá
-
ăn uống no say
-
ăn uống quá độ
-
ăn uống sang trọng xa hoa
-
ăn uống say sưa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bay bổng
* Từ tham khảo/words other:
- ăn uống nhiều quá
- ăn uống no say
- ăn uống quá độ
- ăn uống sang trọng xa hoa
- ăn uống say sưa