Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tĩnh mạch phổi
* dtừ|- venae pulmonales
* Từ tham khảo/words other:
-
mặt đường ray
-
mặt ép
-
mắt gà mờ
-
mặt gân guốc
-
mật gấu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tĩnh mạch phổi
* Từ tham khảo/words other:
- mặt đường ray
- mặt ép
- mắt gà mờ
- mặt gân guốc
- mật gấu