nhạt nhẽo | - tasteless, insipid =Câu pha trò nhạt nhẽo+An insipid joke -Cool =Cuộc dón tiếp nhạt nhẽo+A cool reception |
nhạt nhẽo | - vapid, insipid, flat, tame|= câu chuyện nhạt nhẽo insipid conversation; vapid conversation|- cool|= cuộc dón tiếp nhạt nhẽo a cool reception |
* Từ tham khảo/words other:
- chắc tay
- chắc tay lái
- chắc thắng
- chắc thêm
- chắc vào