Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhất nhất
- one and all, all, everything|= nhất nhất phải chấp hành kỷ luật lao động one and all must observe labour discioline|- everything without exception; each and every one
* Từ tham khảo/words other:
-
quyết định chọn
-
quyết định chung
-
quyết định của hội đồng giám khảo
-
quyết định của quan tòa
-
quyết định của tòa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhất nhất
* Từ tham khảo/words other:
- quyết định chọn
- quyết định chung
- quyết định của hội đồng giám khảo
- quyết định của quan tòa
- quyết định của tòa