Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhặt nhạnh
- Clear up, clear away
=Nhặt nhạnh hết dụng cụ vào +To clear up all the tools.+Gather
=Nhặt nhạnh tin tức+To gather information
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nhặt nhạnh
- clear up, clear away
* Từ tham khảo/words other:
-
chăm chú vào
-
châm chước
-
chăm chút
-
chạm cốc
-
chấm công
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhặt nhạnh
* Từ tham khảo/words other:
- chăm chú vào
- châm chước
- chăm chút
- chạm cốc
- chấm công