Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tình chị em
* dtừ|- sisterhood
* Từ tham khảo/words other:
-
thi hài
-
thi hành
-
thi hành chỉ thị
-
thi hành chức vụ
-
thi hành đúng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tình chị em
* Từ tham khảo/words other:
- thi hài
- thi hành
- thi hành chỉ thị
- thi hành chức vụ
- thi hành đúng