Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cất giọng
- Begin to sing, begin a song; raise one's voice
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
cất giọng
- to begin to sing; to burst/break into song
* Từ tham khảo/words other:
-
bàn khai có tuyên thệ
-
bản khai làm chứng
-
bản khai trong cuộc điều tra số dân
-
bản khảo giá
-
bản khế ước
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cất giọng
* Từ tham khảo/words other:
- bàn khai có tuyên thệ
- bản khai làm chứng
- bản khai trong cuộc điều tra số dân
- bản khảo giá
- bản khế ước