Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tiêu khiển
- to relax; to amuse oneself; to entertain oneself; to divert oneself|= tiêu khiển bằng cách làm điều gì đó to divert oneself by doing something
* Từ tham khảo/words other:
-
giấu mặt đi vì xấu hổ
-
giấu mình
-
giấu mình để khỏi bị bắt
-
giấu nghề
-
giàu nghèo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tiêu khiển
* Từ tham khảo/words other:
- giấu mặt đi vì xấu hổ
- giấu mình
- giấu mình để khỏi bị bắt
- giấu nghề
- giàu nghèo