Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nghếch ngác
- Puzzled, bewildered.(by something new)
=Trông vẻ nghếch ngác+To look bewildered
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nghếch ngác
- puzzled, bewildered(by something new)|= trông vẻ nghếch ngác to look bewildered|- stupefied, dulled
* Từ tham khảo/words other:
-
cây cọ
-
cây cỏ chỉ
-
cây có dầu
-
cây cọ đum
-
cây có đường
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nghếch ngác
* Từ tham khảo/words other:
- cây cọ
- cây cỏ chỉ
- cây có dầu
- cây cọ đum
- cây có đường