nghếch | - Look bewildered, look puzzled =Đứng nghếch ở giữa phố+To stand looking bewildered in the streets -Look up =Nghếch chùm quả trên cây+To look up at bunch of fruit on a tree |
nghếch | - look bewildered, look puzzled|= đứng nghếch ở giữa phố to stand lookking bewildered in the street|- look up|= nghếch chùm quả trên cây to look up at bunch of fruit on a tree|- raise, fift (head); dull, obtuse, stupid, slow-witted |
* Từ tham khảo/words other:
- cây chút chí chua
- cây cỏ
- cây cọ
- cây cỏ chỉ
- cây có dầu