Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nghếch mắt
- Look up
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nghếch mắt
- look up|= khếch mắt trông trời raise one's eyes to look at the sky
* Từ tham khảo/words other:
-
cây cỏ
-
cây cọ
-
cây cỏ chỉ
-
cây có dầu
-
cây cọ đum
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nghếch mắt
* Từ tham khảo/words other:
- cây cỏ
- cây cọ
- cây cỏ chỉ
- cây có dầu
- cây cọ đum