Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tiết kiệm chi tiêu
- to curb expenses; to save money|= tiết kiệm chi tiêu về quần áo to cut down on buying clothes; to spend less on clothes
* Từ tham khảo/words other:
-
nghịch đảng
-
nghịch đảo
-
nghịch đạo
-
nghịch đồ
-
nghịch đời
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tiết kiệm chi tiêu
* Từ tham khảo/words other:
- nghịch đảng
- nghịch đảo
- nghịch đạo
- nghịch đồ
- nghịch đời