ngữ pháp | * noun - syntax grammar |
ngữ pháp | - grammar|= ngữ pháp tiếng pháp rất phức tạp french grammar is very complicated|= con làm bài tập ngữ pháp xong chưa? have you finished grammar exercises?|- grammatical|= viết một câu đúng ngữ pháp to write a grammatical sentence|= cấu trúc ngữ pháp của một ngôn ngữ grammatical structure of a language |
* Từ tham khảo/words other:
- cây sen cạn
- cây sếu
- cây số
- cây số vuông
- cây sồi