ngư ông | - Fisher, fisherman. ="Gác mái ngư ông về viễn phố " (Bà Huyện Thanh Quan) -Resting on his oars, the fisher returned to his distant place |
ngư ông | - fisher, fisherman|= ' gác mái ngư ông về viễn phố ' (bà huyện thanh quan) resting on his oars, the fisher returned to his distant place |
* Từ tham khảo/words other:
- cây rêu tản
- cây rơm
- cây rucu
- cây rum
- cây rừng