Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngũ phẩm
- civilian fifth mandarin grade
* Từ tham khảo/words other:
-
màu đất xiena
-
màu dâu chín
-
mẫu đầu tiên
-
máu dê
-
mẫu để xét nghiệm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngũ phẩm
* Từ tham khảo/words other:
- màu đất xiena
- màu dâu chín
- mẫu đầu tiên
- máu dê
- mẫu để xét nghiệm