Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tiết hạnh
- chastity; virtue|= giữ tiết hạnh to defend one's virtue
* Từ tham khảo/words other:
-
bực thềm
-
bức thiết
-
bức thư
-
bức thư kể lể
-
bức thư ngắn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tiết hạnh
* Từ tham khảo/words other:
- bực thềm
- bức thiết
- bức thư
- bức thư kể lể
- bức thư ngắn