lướt mướt | - Soaking wet =Mưa to quần áo lướt mướt+To get one's clothes soaking wet in a heavy rain. -(ít dùng) như sướt mướt |
lướt mướt | - soaking wet|= mưa to quần áo lướt mướt to get one's clothes soaking wet in a heavy rain|- (ít dùng) như sướt mướt |
* Từ tham khảo/words other:
- cạnh giường
- cảnh góa bụa
- canh hai
- cảnh hào nhoáng bề ngoài
- cánh hẩu