Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cánh hẩu
- (thường từ) Chum, buddy
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
cánh hẩu
- (thường từ) chum, buddy; close friend
* Từ tham khảo/words other:
-
bàn ba chân
-
bàn bạc
-
bần bạc
-
bàn bạc với nhau
-
bần bách
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cánh hẩu
* Từ tham khảo/words other:
- bàn ba chân
- bàn bạc
- bần bạc
- bàn bạc với nhau
- bần bách