Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lượt là
- Silks (nói khái quát)
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
lượt là
- silks and satins
* Từ tham khảo/words other:
-
cảnh hiểm nghèo
-
cảnh hiểm nguy
-
cảnh hiu quạnh
-
cành hoa
-
cánh hoa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lượt là
* Từ tham khảo/words other:
- cảnh hiểm nghèo
- cảnh hiểm nguy
- cảnh hiu quạnh
- cành hoa
- cánh hoa