Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cành hoa
- a flower|= cành hoa đem bán vào thuyền lái buôn (truyện kiều) a flower sold to board a peddler's boat
* Từ tham khảo/words other:
-
người vị tha
-
người vị thành niên
-
người viễn vông
-
người viếng đám tang
-
người viết
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cành hoa
* Từ tham khảo/words other:
- người vị tha
- người vị thành niên
- người viễn vông
- người viếng đám tang
- người viết