Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đòng đòng
- The rice plants are already inear
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
đòng đòng
- the rice plants are already inear
* Từ tham khảo/words other:
-
biên đạo múa
-
biển đề tên
-
biển đen
-
biến dị
-
biến đi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đòng đòng
* Từ tham khảo/words other:
- biên đạo múa
- biển đề tên
- biển đen
- biến dị
- biến đi