Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lượt đi
- outward journey/trip|= lượt đi lâu hơn lượt về the outward journey is longer than the return journey
* Từ tham khảo/words other:
-
nhức đầu sổ mũi
-
nhục dục
-
nhức gân
-
nhục hình
-
nhục học
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lượt đi
* Từ tham khảo/words other:
- nhức đầu sổ mũi
- nhục dục
- nhức gân
- nhục hình
- nhục học