Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tiết diện nghiêng
* dtừ|- oblique section
* Từ tham khảo/words other:
-
bị quở trách trừng phạt nặng nề
-
bí quyết
-
bí quyết công nghệ
-
bí quyết làm đẹp
-
bí quyết làm giàu nhanh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tiết diện nghiêng
* Từ tham khảo/words other:
- bị quở trách trừng phạt nặng nề
- bí quyết
- bí quyết công nghệ
- bí quyết làm đẹp
- bí quyết làm giàu nhanh