Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tiền giả
- false/counterfeit money|= có ba người bị toà án nhân dân tỉnh h kết tội in và lưu hành tiền giả there were three men convicted of printing and circulating counterfeit money by the h province people's court
* Từ tham khảo/words other:
-
không bắt phải thề
-
không bắt phải tuyên thệ
-
không bầu cho
-
không bấu víu vào đâu được
-
không bay
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tiền giả
* Từ tham khảo/words other:
- không bắt phải thề
- không bắt phải tuyên thệ
- không bầu cho
- không bấu víu vào đâu được
- không bay