Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
con cón
* adj
- Nimble
=con cón chạy đi+to run off nimbly
=bước chân con cón+nimble steps
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
con cón
* ttừ|- nimble, neatly dressed and agile|= con cón chạy đi to run off nimbly|= bước chân con cón nimble steps
* Từ tham khảo/words other:
-
báo quán
-
bảo quản
-
bạo quân
-
bảo quản bằng muối
-
bảo quản tốt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
con cón
* Từ tham khảo/words other:
- báo quán
- bảo quản
- bạo quân
- bảo quản bằng muối
- bảo quản tốt