bảo quản | * verb - To maintain, to keep in good repair, to preserve, to keep in good -condition =bảo quản hàng hóa và trang thiết bị+to maintain goods and equipments =bảo quản máy móc dụng cụ+to maintain machinery and tools =thóc được bảo quản tốt, không bị mục+the paddy was well preserved and was not mouldy |
bảo quản | * đtừ|- to maintain, to keep in good repair, to preserve, to keep in good condition|= bảo quản hàng hóa và trang thiết bị to maintain goods and equipments|= bảo quản máy móc dụng cụ to maintain machinery and tools|* dtừ|- preservation; maintenance |
* Từ tham khảo/words other:
- ẩn sĩ sống ở đỉnh cột
- an sinh
- an sinh xã hội
- ẩn số
- ẩn số x