Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bạo quân
- (ít dùng) Tyrant
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
bạo quân
- như bạo chúa
* Từ tham khảo/words other:
-
ăn trắng
-
ăn trắng mặc trơn
-
ăn tráng miệng
-
ăn trầu
-
án treo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bạo quân
* Từ tham khảo/words other:
- ăn trắng
- ăn trắng mặc trơn
- ăn tráng miệng
- ăn trầu
- án treo