Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cỏn con
* adj
- Very minor, trifling, trivial
=chút lời cỏn con+a trifling profit
=chuyện cỏn con+a trivial matter, a trifle
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
cỏn con
- trifling; trivial|= chút lời cỏn con a trifling profit|= chuyện cỏn con a trivial matter; a trifle
* Từ tham khảo/words other:
-
bảo tàng lịch sử
-
bảo tàng mỹ thuật
-
bảo tàng phụ nữ nam bộ
-
bảo tàng quân đội
-
bảo tàng văn hóa các dân tộc ở việt nam
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cỏn con
* Từ tham khảo/words other:
- bảo tàng lịch sử
- bảo tàng mỹ thuật
- bảo tàng phụ nữ nam bộ
- bảo tàng quân đội
- bảo tàng văn hóa các dân tộc ở việt nam