Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
con con
- Xem con (láy)
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
con con
- smallish, little, tiny|= sau chân theo một vài thằng con con (truyện kiều) tagging at his heels were some page boys
* Từ tham khảo/words other:
-
bao quản
-
báo quán
-
bảo quản
-
bạo quân
-
bảo quản bằng muối
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
con con
* Từ tham khảo/words other:
- bao quản
- báo quán
- bảo quản
- bạo quân
- bảo quản bằng muối