Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thương hại
* verb
- to feel pity for
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
thương hại
* đtừ|- to pity; to feel pity for; to feel sorry (for); to compassionate; to take pity on someone|= tôi nhìn anh ta với lòng thương hại i looked at him with a feeling of pity
* Từ tham khảo/words other:
-
chung cật
-
chưng cất
-
chung chạ
-
chững chạc
-
chung chân
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thương hại
* Từ tham khảo/words other:
- chung cật
- chưng cất
- chung chạ
- chững chạc
- chung chân