Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thườn thưỡn
* ttừ|- very straight
* Từ tham khảo/words other:
-
vấy bẩn
-
vây bắt
-
vây bè kéo cánh
-
váy bó ống
-
vây bọc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thườn thưỡn
* Từ tham khảo/words other:
- vấy bẩn
- vây bắt
- vây bè kéo cánh
- váy bó ống
- vây bọc