Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhạn yến
- goose and swallow|= đổi thay nhạn yến đã hòng đầy niên (truyện kiều) geese followed swallows - almost gone, a year
* Từ tham khảo/words other:
-
trận đồ
-
trận đồ bát quái
-
trận đòn
-
trận đòn bằng dây da
-
trận đòn đánh bằng dép
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhạn yến
* Từ tham khảo/words other:
- trận đồ
- trận đồ bát quái
- trận đòn
- trận đòn bằng dây da
- trận đòn đánh bằng dép