nhãng | - Forget -Let slip, miss =Nhãng mất cơ hội+To let slip an opportinity |
nhãng | - cũng như nhãng quên|- forget, neglect, forgetful, absentminded|= anh ấy nhãng hẳn đi he forgot all about it, went clean out of his mind|- let slip, miss|= nhãng mất cơ hội to let slip an opportinity |
* Từ tham khảo/words other:
- chắc chân
- chắc chắn
- chắc chắn không
- chắc chắn không còn hồ nghi gì nữa
- chắc chắn là anh ta sẽ không đến