chắc chắn | * adj - Reliable, reliably solid =nhà có hầm hố chắc chắn để tránh máy bay+a house with reliable shelters against air attacks =chọn người chắc chắn để giao việc+to choose reliable people and assign work to -Definitely =hứa chắc chắn+to promise definitely =anh ta chắc chắn biết việc ấy+he knows that definitely * verb - To be cock-sure =tôi chắc chắn anh ta không có ở nhà+I am cock-sure he is not at home |
chắc chắn | - reliable; sure-fire|= nhà có hầm hố chắc chắn để tránh máy bay a house with reliable shelters against air attacks|= chọn người chắc chắn để giao việc to choose reliable people and assign work to|- solid; firm; definitely|= hứa chắc chắn to promise definitely|= anh ta biết chắc việc ấy he knows that definitely|- to be cock-sure/sure; to make sure|= tôi chắc chắn anh ta không có nhà i am cock-sure he is not at home|= chắc chắn to be sure of success |
* Từ tham khảo/words other:
- bàn tay cứng rắn
- bàn tay để dưới tầm vai
- bàn tay phải
- bàn tay sắt
- bàn tay sắt bọc nhung