Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bàn tay sắt bọc nhung
* nghĩa bóng an iron hand in a velvet glove
* Từ tham khảo/words other:
-
không hái
-
không hại
-
không hại gì
-
không hài hòa
-
không hài lòng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bàn tay sắt bọc nhung
* Từ tham khảo/words other:
- không hái
- không hại
- không hại gì
- không hài hòa
- không hài lòng