Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
người thừa kế trước mắt
* thngữ|- heir presumptive
* Từ tham khảo/words other:
-
bám chắt
-
bám chặt
-
bẩm chất
-
bám chặt lấy
-
bám chặt vào
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
người thừa kế trước mắt
* Từ tham khảo/words other:
- bám chắt
- bám chặt
- bẩm chất
- bám chặt lấy
- bám chặt vào