nhăng | - Nonsensical =Nói nhăng+To talk nonsense =Chạy nhăng+To loiter about =Lười học chỉ chạy nhăng+To be lazy and loiter about |
nhăng | - nonsensical|= nói nhăng to talk nonsense|= chạy nhăng to loiter about|- careless; imprudent; ill-ad-vised, ubwary; not serious; * cây briony |
* Từ tham khảo/words other:
- chầm chậm thôi!
- chậm chân
- chầm chập
- chậm chạp
- chằm chặp